AGV After-Sales EngineerID:24546

15,000,000 VND ~ 25,000,000 VNDBac Ninh3ヶ月以上前

概要

  • 給与

    15,000,000 VND ~ 25,000,000 VND

  • 業界

    Software, Consulting

  • 仕事内容

    【Tóm tắt công việc】
    - Chịu trách nhiệm bảo hành, sửa chữa các sản phẩm AGV

    【Công việc chính】
    - Chịu trách nhiệm sửa chữa hàng trả lại và hàng bị lỗi của AGV Hikvision;
    - Thông qua việc học hỏi và tổng kết kinh nghiệm sửa chữa, xây dựng cơ sở dữ liệu kinh nghiệm sửa chữa sau bán hàng của AGV, nỗ lực nâng cao kỹ năng và hiệu suất sửa chữa;
    - Chịu trách nhiệm hỗ trợ người dùng hoặc các nhân viên khác của công ty giải quyết các vấn đề về sản phẩm AGV thông qua điện thoại, từ xa, v.v.;
    - Chịu trách nhiệm cung cấp đào tạo và hướng dẫn khách hàng về việc bảo trì và sửa chữa;
    - Chịu trách nhiệm soạn thảo và phát hành tài liệu hướng dẫn sửa chữa AGV;
    - Phối hợp nguồn lực để xử lý và giải quyết các khiếu nại về dịch vụ sau bán hàng.

    【工作总结】
    - AGV产品的保修和维修

    【主要工作】
    - 负责海康AGV客返品、故障品维修工作;
    - 通过不断学习和总结维修经验,建立AGV售后维修经验库,努力提升维修技能和维修效率;
    - 负责通过电话、远程等协助用户或公司其他人员解决AGV产品问题;
    - 负责提供客户维修保养方面的培训与指导;
    - 负责AGV维修手册文档编写及输出;
    - 协调资源处理和解决售后服务投诉问题。

求めている人材

  • 応募条件

    【Bắt Buộc】
    - Tốt nghiệp cao đẳng trở lên, chuyên ngành cơ khí, điện cơ;
    - có từ 1 năm kinh nghiệm dịch vụ sau bán hàng
    - Thành thạo kiến thức liên quan đến điện tử, điện và sử dụng các thiết bị thường dùng;
    - Hiểu nguyên lý hoạt động cơ bản của mạch điện, có khả năng phân tích sơ đồ mạch điện; thành thạo kiến thức về cấu trúc cơ khí và hệ thống thủy lực;
    - Giao tiếp tiếng Trung lưu loát (HSK4)
    - Có thể chấp nhận sắp xếp đi công tác ở mức độ nhất định.

    【Ưu Tiên】
    - Ứng viên có kinh nghiệm triển khai, bảo hành và sửa chữa AGV Hikvision;
    - Có thể đọc và viết, biết tiếng Anh


    【岗位要求】
    - 大专以上学历,机械机电类专业;
    - 至少1年售后服务工程师
    - 熟悉电子、电气相关知识和常用仪器的使用;
    - 了解基本电路工作原理,能进行电路原理图的分析;熟悉机械结构、液压系统的知识;
    - 中文沟通顺畅 (HSK4)
    - 可接受一定程度的出差安排。

    【优先】
    - 有海康AGV实施、售后、维修经验者优先;
    - 并可读写,懂英文更佳

  • 英語

    Doesn’t matter

  • その他言語

    Chinese

その他